EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eclampsia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eclampsia
eclampsia /i'klæmpsiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng kinh giật
← Xem thêm từ ECL (emitter-coupled logic)
Xem thêm từ eclamptic →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
clam
clamp
clamps
E
e
ec
la
lam
lamp
lamps
mp
ps
psi
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…