ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ echoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng echoes


echo /'ekou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều echoes
  tiếng dội, tiếng vang
to cheer someone to the echo → vỗ tay vang dậy hoan hô ai
  sự bắt chước mù quáng
  người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
  thể thơ liên hoàn
  (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
  (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)

ngoại động từ


  dội lại, vang lại (tiếng động)
  lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
  nội động từ
  có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
  (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

@echo
  (Tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày

@echo
  tiếng vang
  flutter e. tiếng vang phách
  harmonic e. tiếng vang điều hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…