EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eburnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eburnation
eburnation /,i:bə'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự hoá giá
← Xem thêm từ eburnated
Xem thêm từ ec →
Từ vựng liên quan
at
bur
burn
E
e
ion
nation
on
rn
rna
ti
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…