EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebony
ebony /'ebəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ mun
tính từ
bằng gỗ mun
đen như gỗ mun
← Xem thêm từ ebonize
Xem thêm từ ebony-tree →
Từ vựng liên quan
bo
bony
E
e
ebon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…