EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bony
bony /'bouni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều xương
bony fish
→ cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; rắn như xương
← Xem thêm từ bonuses
Xem thêm từ bonze →
Từ vựng liên quan
b
bo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…