ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bony


bony /'bouni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều xương
bony fish → cá nhiều xương
  to xương (người)
  giống xương; rắn như xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…