ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earwigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earwigs


earwig /'iəwig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)

ngoại động từ


  vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…