EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earwigs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earwigs
earwig /'iəwig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con xâu tai (sâu bọ)
ngoại động từ
vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
← Xem thêm từ earwigging
Xem thêm từ ease →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
earwig
wig
wigs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…