EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earser
earser /i'reizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xoá, người xoá bỏ
cái tẩy, cái cạo
giẻ lau bảng
← Xem thêm từ ears
Xem thêm từ earshot →
Từ vựng liên quan
arse
E
e
ea
ear
ears
er
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…