EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earrings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earrings
earring
Phát âm
Ý nghĩa
khuyên tai
← Xem thêm từ earring
Xem thêm từ ears →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
earring
in
ri
ring
rings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…