ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earpieces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earpieces


earpieces

Phát âm


Ý nghĩa

  mảnh che tai (ở một số kiểu mũ)
  đầu ngọng mắc ở tai (ở kính đeo mắt)

Các câu ví dụ:

1. Three medical students were caught red-handed using mobile gadgets, including earpieces and microphone, to cheat their way through an examination.


Xem tất cả câu ví dụ về earpieces

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…