EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earpiece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earpiece
earpiece
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vành tai; ống nghe
← Xem thêm từ earphones
Xem thêm từ earpieces →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
ea
ear
ec
pi
pie
piece
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…