EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
E-plane bend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
E-plane bend
E-plane bend
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đoạn uốn hình mặt phẳng E (ống dẫn sóng)
← Xem thêm từ e number
Xem thêm từ e qualizer →
Từ vựng liên quan
an
be
ben
bend
E
e
en
end
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…