ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ E-plane bend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng E-plane bend


E-plane bend

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đoạn uốn hình mặt phẳng E (ống dẫn sóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…