EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
e number
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
e number
e number
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mã số khởi đầu bằng chữ E, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm
← Xem thêm từ E notation
Xem thêm từ E-plane bend →
Từ vựng liên quan
be
E
e
er
mb
mbe
nu
numb
number
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…