EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyspnoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyspnoea
dyspnoea /dis'pni:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự khó thở
← Xem thêm từ dyspneic
Xem thêm từ dyspnoeic →
Từ vựng liên quan
d
ea
no
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…