EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynode
dynode
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(rađiô) đinôt
← Xem thêm từ dynes
Xem thêm từ dyphycercal →
Từ vựng liên quan
d
no
nod
node
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…