ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dynamites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dynamites


dynamite /'dainəmait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đinamit

ngoại động từ


  phá bằng đinamit
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…