EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic memory
dynamic memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ động
← Xem thêm từ dynamic load
Xem thêm từ dynamic memory allocation →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dynamic
em
ic
me
memo
memory
mi
mo
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…