EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic load
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic load
dynamic load
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tải động
← Xem thêm từ dynamic link library (DLL)
Xem thêm từ dynamic memory →
Từ vựng liên quan
AD
ad
AM
am
d
dynamic
ic
lo
load
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…