EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dwarfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dwarfish
dwarfish /'dwɔ:fiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
← Xem thêm từ dwarfing
Xem thêm từ dwarfism →
Từ vựng liên quan
d
dwarf
fish
is
sh
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…