EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duumvirate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duumvirate
duumvirate /dju:'ʌmvirit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) chế độ nhị hùng
← Xem thêm từ duumvir
Xem thêm từ duumviri →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
duumvir
ira
irate
ra
rat
rate
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…