ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dust-colour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dust-colour


dust-colour /'dʌst,kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu bụi, màu nâu nhạt xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…