EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust-collector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust-collector
dust-collector /'dʌstkə,lektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy hút bụi
← Xem thêm từ dust-coat
Xem thêm từ dust-colour →
Từ vựng liên quan
co
col
collect
collector
d
dust
ec
ect
or
st
to
tor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…