EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust bowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust bowl
dust bowl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi
← Xem thêm từ dust
Xem thêm từ dust-bowl →
Từ vựng liên quan
bo
bow
bowl
d
dust
ow
owl
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…