EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
durometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
durometer
durometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái đo độ cứng
← Xem thêm từ durn
Xem thêm từ durra →
Từ vựng liên quan
d
er
me
met
mete
meter
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…