ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ durn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng durn


durn /'də:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…