ex. Game, Music, Video, Photography

During his career, Zeros has been fined many times by VCS for improper behavior.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ zeros. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During his career, zeros has been fined many times by VCS for improper behavior.

Nghĩa của câu:

zeros


Ý nghĩa

@zero /'ziərou/
* danh từ
- (toán học); (vật lý) zêrô, số không
=absolute zero+ zêrô tuyệt đối
=ten degrees belows zero+ mười độ dưới độ không
- độ cao zêrô (máy bay)
=at zero level+ sát mặt đất
- trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
=their hopes were reduced to zero+ hy vọng của chúng tiêu tan hết
!zero hour
- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công
- giờ quyết định

@zero
- zerô, số không, không điểm
- z. order n không điểm cấp n
- simple z. không điểm đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…