ex. Game, Music, Video, Photography

Duong Lam Tu Tu (L) and her sister have rice crackers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crackers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Duong Lam Tu Tu (L) and her sister have rice crackers.

Nghĩa của câu:

crackers


Ý nghĩa

@cracker /'krækə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
- kẹo giòn
- pháo (để đốt)
- (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
- tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán
!to be crackers
- (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…