ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dunderheaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dunderheaded


dunderheaded /'dʌndəhedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…