EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dunderheaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dunderheaded
dunderheaded /'dʌndəhedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn
← Xem thêm từ dunderhead
Xem thêm từ dunderheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dun
dunderhead
ea
er
he
head
headed
rh
rhea
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…