EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumbbell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumbbell
dumbbell
Phát âm
Ý nghĩa
quả tạ
người ngốc nghếch
← Xem thêm từ dumb-waiter
Xem thêm từ dumbbells →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
dumb
el
ell
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…