EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumb-waiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumb-waiter
dumb-waiter /'dʌm'weitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...)
← Xem thêm từ dumb show
Xem thêm từ dumbbell →
Từ vựng liên quan
ai
ait
d
dumb
er
it
mb
um
wait
waiter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…