EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duck-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duck-legged
duck-legged /'dʌk'legd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)
← Xem thêm từ duck-hawk
Xem thêm từ duck-out →
Từ vựng liên quan
d
duck
egg
egged
leg
legged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…