ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duck-legged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duck-legged


duck-legged /'dʌk'legd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…