EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duck-hawk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duck-hawk
duck-hawk /'dʌkhɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim bồ cắt đồng lầy
← Xem thêm từ duck-boards
Xem thêm từ duck-legged →
Từ vựng liên quan
d
duck
ha
haw
hawk
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…