EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry milk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry milk
dry milk
Phát âm
Ý nghĩa
sữa bột
← Xem thêm từ dry-measure
Xem thêm từ dry nurse →
Từ vựng liên quan
d
dry
ilk
mi
mil
milk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…