EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-measure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-measure
dry-measure /'drai,meʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)
← Xem thêm từ dry measure
Xem thêm từ dry milk →
Từ vựng liên quan
as
d
dry
ea
me
measure
re
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…