EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry etching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry etching
dry etching
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khắc khô
← Xem thêm từ dry dock
Xem thêm từ dry eye →
Từ vựng liên quan
ch
chin
d
dry
etc
etch
etching
hi
hin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…