EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
druse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
druse
druse /dru:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (địa lý,địa chất)
đám tinh thể (ở hốc đá)
hốc đá có đám tinh thể
← Xem thêm từ drupes
Xem thêm từ dry →
Từ vựng liên quan
d
ru
ruse
rusé
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…