EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drupes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drupes
drupe /dru:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả hạch
← Xem thêm từ drupelet
Xem thêm từ druse →
Từ vựng liên quan
d
drupe
pe
pes
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…