drunken /'drʌɳkən/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink
tính từ
say rượu
nghiện rượu
do say rượu; trong khi say rượu...
drunken brawl → cuộc cãi lộn do say rượu
drunken driving → sự lái xe trong khi say rượu
* (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink