EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drubbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drubbing
drubbing /'drʌbiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận đòn đau
sự đánh bại không còn manh giáp
← Xem thêm từ drubbed
Xem thêm từ drubs →
Từ vựng liên quan
bi
bin
d
drub
in
ru
rub
rubbing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…