ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drub

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drub


drub /drʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nện, giã, quật, đánh đòn
to drub something into somebody → nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
to drub something out of somebody → nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
  đánh bại không còn manh giáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…