ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drossy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drossy


drossy /'drɔsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xỉ, đầy cứt sắt
  có lẫn những cái nhơ bẩn
  đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…