EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dross
dross /'drɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xỉ, cứt sắt
những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)
cặn bã, rác rưởi
← Xem thêm từ drosophilas
Xem thêm từ drossy →
Từ vựng liên quan
d
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…