ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dropsical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dropsical


dropsical /'drɔpsikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) phù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…