EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dropsical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dropsical
dropsical /'drɔpsikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) phù
← Xem thêm từ drops
Xem thêm từ dropsies →
Từ vựng liên quan
cal
d
drop
drops
ic
op
ops
ps
psi
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…