ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drop-front

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drop-front


drop-front

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái nắp trên có bản lề ở mặt bàn có thể hạ xuống để viết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…