EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drooping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drooping
drooping /'dru:piɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cúi xuống; rũ xuống, gục xuống
ủ rũ; chán nản
← Xem thêm từ droopiest
Xem thêm từ droops →
Từ vựng liên quan
d
droop
in
op
oping
pi
pin
ping
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…