ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drooping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drooping


drooping /'dru:piɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cúi xuống; rũ xuống, gục xuống
  ủ rũ; chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…