ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drizzly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drizzly


drizzly /'drizli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mưa phùn, có mưa bụi
drizzly weather → thời tiết mưa phùn
drizzly day → ngày mưa phùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…