EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drizzling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drizzling
drizzle /'drizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles
→ trời mưa phùn
← Xem thêm từ drizzliest
Xem thêm từ drizzly →
Từ vựng liên quan
d
in
li
ling
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…