ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dressing-table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dressing-table


dressing-table /'dresiɳ,teibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…