EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing table
dressing table
Phát âm
Ý nghĩa
bàn phấn
← Xem thêm từ dressing-station
Xem thêm từ dressing-table →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
dress
dressing
in
re
res
si
sin
sing
ss
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…