EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressage
dressage /dre'sɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dạy ngựa
← Xem thêm từ dress uniform
Xem thêm từ dressed →
Từ vựng liên quan
age
d
dress
re
res
sa
sag
sage
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…