ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drenches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drenches


drench /drentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  liều thuốc (cho súc vật)
  trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
to have a drench → bị mưa ướt sạch
  (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

ngoại động từ


  cho uống no nê
  bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
  ngâm (da thuộc)
  làm ướt sũng, làm ướt sạch
to be drenched with rain → bị mưa ướt sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…